000 -LEADER |
fixed length control field |
00745nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047023608 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.09597173/Qu609 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Trúc Quỳnh |
9 (RLIN) |
5349 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bếp lửa trong đời sống người Si La ở Lai Châu |
Statement of responsibility, etc |
Đoàn Trúc Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
171 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tìm hiểu về bếp lửa và tập quán ăn uống của người Si La; bếp lửa với đời sống tín ngưỡng dân gian của người Si La |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |