000 -LEADER |
fixed length control field |
00650nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049721793 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.8/T404 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nông Viết Toại |
9 (RLIN) |
5351 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ca dao, tục ngữ, thành ngữ Tày - Nùng |
Statement of responsibility, etc |
Nông Viết Toại, Bế Ngọc Tượng, Lục Văn Pảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà Văn, |
Date of publication, distribution, etc |
2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
435 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bế Ngọc Tượng |
9 (RLIN) |
5352 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lục Văn Pảo |
9 (RLIN) |
5353 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |