000 -LEADER |
fixed length control field |
00948nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049726316 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.09597/Ch305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Duy Chiến |
9 (RLIN) |
5363 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tri thức dân gian liên quan đến người rừng của người Phù Lá ở Lào Cai |
Remainder of title |
Văn hóa dân gian |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Duy Chiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà Văn, |
Date of publication, distribution, etc |
2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
239 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát chung về tên gọi, dân số, địa bàn cư trú, kinh tế - xã hội người Phú Lá ở Lào Cai. Thực trạng về rừng của người Phù Lá. Tri thức bản địa liên quan đến rừng, trong việc khai thác đất rừng và tín ngưỡng rừng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
5364 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |