000 -LEADER |
fixed length control field |
01010nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049726491 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.09597/Ph431 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Nguyễn Khánh Phong |
9 (RLIN) |
3117 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu văn hóa dân gian dân tộc Tà Ôi |
Statement of responsibility, etc |
Trần Nguyễn Khánh Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà Văn, |
Date of publication, distribution, etc |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
511 tr. |
Dimensions |
21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách giới thiệu vài ý kiến về vấn đề xác định thành phần dân tộc Tà Ôi, Pa Cô ở Thừa Thiên Huế, nghệ thuật trình diễn và diễn xướng dân gian, văn hóa vật chất ẩm thực Tà Ôi. Lễ hội, tri thức, bản địa và tín ngưỡng dân gian của người Tà Ôi. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searlist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3388 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |