MARC View

Cỏ lảu, sli Nùng Phàn Slình xứ Lạng (Record no. 4242)

000 -LEADER
fixed length control field 01046nam a22001697a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049726248
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 781.62/C400
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Tuấn Cư
Relator term Sưu tầm
-- Dịch
-- Giới thiệu
9 (RLIN) 5369
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cỏ lảu, sli Nùng Phàn Slình xứ Lạng
Remainder of title Song ngữ: Nùng Phàn Slình - Việt
Statement of responsibility, etc Hoàng Tuấn Cư, Lâm Xuân Đào
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Hội Nhà văn,
Date of publication, distribution, etc 2018.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 671 tr.
Dimensions 21 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tuyển chọn và giới thiệu về cỏ lảu và sli của người Nùng Inh và người Nùng Phàn Slình của tỉnh Lạng Sơn: Cỏ lảu (chuyện rượu) là những bài hát trong đám cưới của người Nùng Inh, Nùng Phàn Slình; sli là làn điệu dân ca của người Nùng Inh, Nùng Phàn Slình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lâm Xuân Đào
Relator term Sưu tầm
-- Dịch
-- Giới thiệu
9 (RLIN) 5370
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2020-08-19 BOOKs2019-0192NOMALNormal VTT781.62/C400
Welcome