000 -LEADER |
fixed length control field |
00873nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049072000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
392.5/H420 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Tài Hòe |
9 (RLIN) |
5375 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lễ tục hôn nhân các dân tộc ở xứ Nghệ |
Statement of responsibility, etc |
Lê Tài Hòe |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Sân khấu, |
Date of publication, distribution, etc |
2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
511tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát chung về cư dân ở xứ Nghệ. Giới thiệu đặc điểm, sinh hoạt đời thường và lễ tục hôn nhân của các dân tộc thiểu số ở xứ Nghệ gồm: Người Chứt, người Khơ Mú, người Mông, người Ơ Đu, người Thái, người Thổ, người Đan Lai, Ly Hà và người Kinh. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |