000 -LEADER |
fixed length control field |
00918nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049072055 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.922090034/Th455 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Minh Thông |
9 (RLIN) |
5383 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tác phẩm với đời sống |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Minh Thông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Sân khấu, |
Date of publication, distribution, etc |
2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
245 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu tiểu sử, sự nghiệp và những tác phẩm tiêu biểu của các nhà thơ, nhà văn, nhạc sĩ có nhiều cống hiến cho nền văn học nghệ thuật nước nhà như: Nguyễn Đình Thi, Huy Cận, Nông Quốc Chấn, Trần Hoàn, Bằng Việt, Vũ Giáng Hương... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
9 (RLIN) |
5384 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |