000 -LEADER |
fixed length control field |
00804nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049729270 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
770.92/H305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Thanh Hiền |
9 (RLIN) |
5388 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhiếp ảnh Dương Thanh Hiền |
Remainder of title |
"Hà Giang trong tôi và những vùng đất tôi qua" |
Statement of responsibility, etc |
Dương Thanh Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn, |
Date of publication, distribution, etc |
2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
195 tr. : |
Other physical details |
Minh họa, |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu bộ sưu tập của nhiếp ảnh gia Dương Thanh Hiền về Hà Giang và những vùng đất tác giả đã đi qua |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Artistic photography |
9 (RLIN) |
5389 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |