000 -LEADER |
fixed length control field |
00868nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049840302 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.209597/T120 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái Tâm |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên soạn |
-- |
Dịch |
9 (RLIN) |
5390 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vợ chồng chim chích |
Remainder of title |
Truyện cổ dân tộc Thái |
Statement of responsibility, etc |
Thái Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn, |
Date of publication, distribution, etc |
2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
227 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách giới thiệu các truyện cổ của dân tộc Thái như: Duyên nước - duyên trời, Dũng sĩ của mường, Bản lĩnh Hún Chờ Man, Sao sáng Lu - Piềm, Vợ chồng chim chích, Dưới chân núi Phá Bang. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
5391 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |