000 -LEADER |
fixed length control field |
01052nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025008 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.09597173/Ch305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lò Văn Chiến |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên dịch |
9 (RLIN) |
5393 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Then của người Pu Nả ở Lai Châu |
Statement of responsibility, etc |
Lò Văn Chiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
658 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày sơ lược về Then của người Pu Nả ở Lai Châu. Giới thiệu văn bản Then, diễn tả hành trình lên mường tổ tiên, gồm: gia tộc Then, quân lính, người hầu cùng Then ngồi lên thuyền gió, được chim én dẫn đường đi vào cõi siêu linh để lên mường tổ tiên ở trên trời tìm và đón hồn trở về với người ở dưới trần gian. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslis |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
5394 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |