000 -LEADER |
fixed length control field |
01032nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049071973 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.8/Nh502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Nhuận |
9 (RLIN) |
5404 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hát ru văn hóa truyền thống giáo dục cần được bảo tồn |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Thị Nhuận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Sân khấu, |
Date of publication, distribution, etc |
2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
147 tr, |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu khái quát về lịch sử, môi trường tự nhiên và con người ở Cao Bằng. Nghiên cứu khái quát chung và thực trạng về hát ru của người Tày, Nùng ở tỉnh Cao Bằng. Công tác bảo tồn, phát huy những giá trị văn hoá độc đáo đặc sắc trong nghệ thuật hát ru của dân tộc Tày - Nùng và một số bài hát ru tiêu biểu của dân tộc Tày - Nùng ở tỉnh Cao Bằng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |