000 -LEADER |
fixed length control field |
00853nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025060 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
684/Nh300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Hồng Nhi |
9 (RLIN) |
5405 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghề mây tre đan của người Cống ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Hồng Nhi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
303 tr, |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu sự hình thành và phát triển nghề mây tre đan ở Việt Nam. Nghề mây tre đan của người Cống ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu. Giá trị của sản phẩm và thực trạng nghề mây tre đan của người Cống hiện nay |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |