000 -LEADER |
fixed length control field |
00770nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025015 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.8/D121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triệu Thị Mai |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên dịch |
-- |
Giới thiệu |
9 (RLIN) |
5406 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dân ca Nùng Khen Lài ở Cao Bằng |
Statement of responsibility, etc |
Triệu Thị Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
611 tr, |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách giới thiệu khái quát về người Nùng Khen Lài ở Cao Bằng, các nghi lễ của họ. Giới thiệu các đặc điểm, nghệ thuật của các bài dân ca, hát ru. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |