000 -LEADER |
fixed length control field |
00834nam a22001457a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045750933 |
Terms of availability |
442000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
324.2597071 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
9 (RLIN) |
5408 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn kiện Đại hội Đảng thời kỳ đổi mới, phần 1 |
Statement of responsibility, etc |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
Remainder of title |
(Đại hội VI, VII, VIII, IX) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Chính trị Quốc Gia sự thật, |
Date of publication, distribution, etc |
2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1140 tr, |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Gồm các báo cáo chính trị, cương lĩnh, chiến lược và phương hướng nhiệm vụ của ban chấp hành Trung ương Đảng trình tại các đại hội và hội nghị toàn quốc của Đảng từ đại hội VI - IX |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |