000 -LEADER |
fixed length control field |
00736nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045754887 |
Terms of availability |
62000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
324.2597071/T103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đức Tài |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Tuyển chọn |
9 (RLIN) |
5410 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bác Hồ với Đại hội Đảng |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Đức Tài, Võ Văn Bé, Định Thị Mỹ Vân |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Xuất bản lần thứ ba |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Chính trị Quốc Gia Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc |
2020. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
175 tr, |
Dimensions |
21 cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Văn Bé |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Tuyển chọn |
9 (RLIN) |
5411 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Định Thị Mỹ Vân |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Tuyển chọn |
9 (RLIN) |
5412 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |