000 -LEADER |
fixed length control field |
00946nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045712238 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
342.597 |
Edition number |
14 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
2474 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật Tổ chức Quốc Hội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Chính trị Quốc Gia, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
87 tr, |
Dimensions |
19 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Luật tổ chức Quốc hội gồm các quy định về vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của Quốc hội; đại biểu Quốc hội; Ủy ban thường vụ và Chủ tịch Quốc hội; hội đồng dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội; kỳ họp Quốc hội; Tổng Thư ký Quốc hội, Văn phòng Quốc hội, các cơ quan thuộc Ủy ban thường vụ Quốc hội và kinh phí hoạt động của Quốc hội cùng các điều khoản thi hành |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |