000 -LEADER |
fixed length control field |
00954nam a22001337a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045753941 |
Terms of availability |
34000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
342.597 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật Tổ chức chính quyền địa phương (hiện hành) |
Remainder of title |
(Sửa đổi, bổ sung năm 2017, 2019) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Chính trị Quốc Gia Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc |
2020. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
155 tr, |
Dimensions |
19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung Luật Tổ chức chính quyền địa phương có 143 điều với những quy định chung và quy định cụ thể liên quan tới chính quyền địa phương ở nông thôn, đô thị, hải đảo, đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt, hoạt động của chính quyền địa phương, thành lập, giải thể, nhập chia, điều chỉnh địa giới đơn vị hành chính cùng điều khoản thi hành |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |