000 -LEADER |
fixed length control field |
01513nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046630890 |
Terms of availability |
150000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
12 |
Classification number |
616/Ch125 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Quý Châu |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5420 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y Hà Nội |
9 (RLIN) |
5421 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh học nội khoa, tập 2 |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Quý Châu, Nguyễn Lân Việt, Nguyễn Đạt Anh, Phạm Quang Vinh [et al.]... |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ ba |
Remainder of edition statement |
Có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
623 tr. |
Other physical details |
Minh họa, |
Dimensions |
27 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Trường Đại học Y Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp chẩn đoán, phòng, điều trị các bệnh thuộc hệ tiêu hoá, bệnh học thận - tiết niệu, bệnh học nội tiết - rối loạn tiêu hoá, hồi sức cấp cứu và các vấn đề khác |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Lân Việt |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5422 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đạt Anh |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5423 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Quang Vinh |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5424 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |