000 -LEADER |
fixed length control field |
00806nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
95000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.07/Ph102 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Phách |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5425 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Y học hạt nhân trong chẩn đoán, điều trị và nghiên cứu khoa học |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Xuân Phách, Nguyễn Tuấn Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
307 tr, |
Dimensions |
21 cm. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Tuấn Anh |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5426 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |