000 -LEADER |
fixed length control field |
00743nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
43000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
617.5/T527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Quang Tuyển |
9 (RLIN) |
5435 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phẩu thuật thoát vị đĩa điệm cột sống |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Quang Tuyển |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
Remainder of edition statement |
Có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
235 tr, |
Dimensions |
21 cm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |