000 -LEADER |
fixed length control field |
01224nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046606406 |
Terms of availability |
90000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.4/K92 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Klaus Krickeberg |
9 (RLIN) |
5440 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dịch tễ học - Chìa khóa của dự phòng |
Statement of responsibility, etc |
Klaus Krickeberg, Phạm Thị Mỹ Hạnh, Phạm Văn Trọng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
259 tr, |
Dimensions |
27 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tuyển tập các chủ đề cơ bản về y tế công cộng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách gồm các nội dung: khái niệm dịch tễ học, cách sử dụng và ứng dụng dịch tễ học, lao và sốt rét, sốt xuất huyết dengue, viêm gan vi rút, HIV/AIDS, phân tích số liệu mô tả và thống kê.... |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Mỹ Hạnh |
9 (RLIN) |
5441 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Trọng |
9 (RLIN) |
5442 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |