MARC View

Dinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm (Record no. 4312)

000 -LEADER
fixed length control field 01281nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 613.2/Kh121
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Công Khẩn
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 5443
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Dinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm
Remainder of title Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng
Statement of responsibility, etc Nguyễn Công Khẩn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc 2008.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 375 tr,
Dimensions 27 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách gồm 06 chương: Dinh dưỡng học cơ bản; Các phương pháp đánh giá và theo dõi tình trạng dinh dưỡng; Dinh dưỡng và sức khỏe cộng đồng; Can thiệp dinh dưỡng và chính sách dinh dưỡng; Ô nhiễm thực phẩm và ngộ độc thực phẩm, các phương pháp bảo quản thực phẩm; Quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2020-09-17VTT2020-10-19Not for Loan2020-09-17 BOOKsNormal  2020-10-133NOMAL2020-0193VTT613.2/Kh121
2020-09-17VTT2023-01-09 2020-09-17 BOOKsNormal 12022-12-262NOMAL2020-0192VTT613.2/Kh121
2020-09-17VTT2022-12-12 2020-09-17 BOOKsNormal  2022-12-072NOMAL2020-0191VTT613.2/Kh121
Welcome