MARC View

Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử, tập 4 (1946 - 1950) (Record no. 4317)

000 -LEADER
fixed length control field 01018nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045723685
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.704/K600
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Xuân Kỳ
Relator term Tổng chủ biên
9 (RLIN) 5445
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học viện Chính trị Quốc Gia Hồ Chí Minh
9 (RLIN) 5446
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử, tập 4 (1946 - 1950)
Statement of responsibility, etc Đặng Xuân Kỳ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuẩt bản lần thứ ba
Remainder of edition statement Có chỉnh sửa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Chính trị Quốc Gia Sự thật,
Date of publication, distribution, etc 2016.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 464 tr,
Dimensions 24 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Các hoạt động của chủ tịch Hồ Chí Minh trong bốn năm đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, từ ngày 19-12-1946 đến hết năm 1950
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Song Thành
Relator term Phó tổng chủ biên
9 (RLIN) 5447
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Tuyển
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 5448
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Ngọc Anh
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 5449
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2020-09-17 BOOKs2020-0269NOMALNormal VTT959.704/K600
Welcome