000 -LEADER |
fixed length control field |
01184nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045723715 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.704/K600 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Xuân Kỳ |
Relator term |
Tổng chủ biên |
9 (RLIN) |
5445 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học viện Chính trị Quốc Gia Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
5446 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử, tập 7 (1958 - 1960) |
Statement of responsibility, etc |
Đặng Xuân Kỳ |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Xuẩt bản lần thứ ba |
Remainder of edition statement |
Có chỉnh sửa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Chính trị Quốc Gia Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
512 tr, |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Các hoạt động của chủ tịch Hồ Chí Minh từ năm 1958 đến hết năm 1960 trên cương vị người đứng đầu Đảng và Nhà nước ta, nhà hoạt động trong phong trào cộng sản quốc tế, người chiến sĩ đấu tranh vì độc lập, tự do và hòa bình, hữu nghị giữa các dân tộc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Song Thành |
Relator term |
Phó tổng chủ biên |
9 (RLIN) |
5447 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hồng Chương |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5448 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Văn Thuấn |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5449 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |