000 -LEADER |
fixed length control field |
00779nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045750889 |
Terms of availability |
69000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
335.4346/H513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Việt Hùng |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5457 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng giải phóng dân tộc một số vấn đề lý luận và thực tiển |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Việt Hùng, Vũ Thị Thanh Tình, Nguyễn Thị Thu Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
CHính trị Quốc Gia Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc |
2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
214 tr, |
Dimensions |
21 cm. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Thanh Tình |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5458 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5459 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |