MARC View

Sức mạnh của ngôn từ (Record no. 4326)

000 -LEADER
fixed length control field 00786nam a22001697a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045898918
Terms of availability 96000
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 153.6/G154
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gabor, Don
9 (RLIN) 5462
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sức mạnh của ngôn từ
Statement of responsibility, etc Don Gabor, Kim Vân
Remainder of title Words that win
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 12
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc HCM:
Name of publisher, distributor, etc Tổng hợp,
Date of publication, distribution, etc 2019.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 311 tr,
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sức mạnh của ngôn từ sẽ mang đến cho bạn những lời khuyên hữu ích để khám phá và vận dụng bí quyết đó, để từ đó có thể giao tiếp hiệu quả trong công việc và trong đời sống hàng ngày.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kim Vân
Relator term Dịch
9 (RLIN) 5463
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2020-09-18 BOOKs2020-0264NOMALNormal VTT153.6/G154
Welcome