000 -LEADER |
fixed length control field |
00786nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045898918 |
Terms of availability |
96000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
153.6/G154 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Gabor, Don |
9 (RLIN) |
5462 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sức mạnh của ngôn từ |
Statement of responsibility, etc |
Don Gabor, Kim Vân |
Remainder of title |
Words that win |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 12 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Tổng hợp, |
Date of publication, distribution, etc |
2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
311 tr, |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sức mạnh của ngôn từ sẽ mang đến cho bạn những lời khuyên hữu ích để khám phá và vận dụng bí quyết đó, để từ đó có thể giao tiếp hiệu quả trong công việc và trong đời sống hàng ngày. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kim Vân |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
5463 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |