000 -LEADER |
fixed length control field |
00808nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045844991 |
Terms of availability |
50000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
153.4/W862 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Watanabe, Ken |
9 (RLIN) |
5467 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Người thông minh giải quyết vấn đề như thế nào? |
Statement of responsibility, etc |
Ken Watanabe; Việt Anh dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 13 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc |
Tổng hợp, |
Date of publication, distribution, etc |
2020. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
150 tr, |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách mang đến cho người đọc những công cụ thực tiễn và kỹ năng rèn luyện, giúp bộ não chúng ta tư duy được những cách giải quyết vấn đề nhanh chóng hơn, chính xác hơn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt Anh |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
5468 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |