000 -LEADER |
fixed length control field |
01449nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046620846 |
Terms of availability |
130000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.5 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
9 (RLIN) |
5481 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh da liễu (Ban hành kèm theo quyết định số 75/QĐ-BYT ngày 13/01/2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
327 tr, |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tài liệu gồm 11 chương và 65 bài hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh Da liễu. Trong đó tập trung vào hướng dẫn thực hành chẩn đoán và điều trị. Nội dung bao gồm: Bệnh da nhiễm khuẩn, Bệnh da do ký sinh trùng - côn trùng, Bệnh da do virus, Bệnh da tự miễn, Bệnh da dị ứng - miễn dịch, Bệnh đỏ da có vảy, Bệnh lây truyền qua đường tình dục, U da, Các bệnh da di truyền, Rối loạn sắc tố, Các bệnh da khác. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |