000 -LEADER |
fixed length control field |
01115nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046604259 |
Terms of availability |
72000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
615/H527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Tích Huyền |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5482 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
Subordinate unit |
Ban tư vấn sử dụng kháng sinh |
9 (RLIN) |
5483 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn sử dụng kháng sinh |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Tích Huyền |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
246 tr, |
Dimensions |
19 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu những kiến thức cơ bản cập nhật nhất về sử dụng và tác dụng của thuốc kháng sinh. Hướng dẫn cách dùng kháng sinh trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn và một số bệnh nhiễm ký sinh trùng thường gặp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |