000 -LEADER |
fixed length control field |
01188nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046638278 |
Terms of availability |
110000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.9 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
9 (RLIN) |
5487 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh truyền nhiễm (Ban hành kèm theo Quyết định số 5642/QĐ-BYT ngày 31/12/2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế) |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Xuyên, Nguyễn Văn Kính, Lương Ngọc Khuê |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255 tr, |
Dimensions |
21 cm. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Kính |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5488 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương Ngọc Khuê |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5489 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |