000 -LEADER |
fixed length control field |
00906nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
500000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
617/Đ250 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Hanh Đệ |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5496 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
9 (RLIN) |
5497 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chẩn đoán và điều trị các bệnh ngoại khoa |
Statement of responsibility, etc |
Đặng Hanh Đệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
951 tr, |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách gồm 43 chương: ngoại khoa với y pháp, bỏng, các bệnh tim bẩm sinh, thực quản và cơ hoành,... |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |