000 -LEADER |
fixed length control field |
01198nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046625612 |
Terms of availability |
450000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616/A107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quốc Anh |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5498 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
Subordinate unit |
Bệnh viện Bạch Mai |
9 (RLIN) |
5499 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh nội khoa |
Remainder of title |
Cẩm nang nghiệp vụ của bác sĩ lâm sàng |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Quốc Anh, Ngô Quý Châu |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ hai |
Remainder of edition statement |
Có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2017. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
798 tr, |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách gồm 11 chương: cấp cứu, hồi sức tích cực, chống độc, tim mạch, hô hấp, nội tiết - đái tháo đường, tiêu hóa...... |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Quý Châu |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5500 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |