000 -LEADER |
fixed length control field |
01165nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
89000 |
International Standard Book Number |
9786046631705 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
615/K600 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thanh Kỳ |
9 (RLIN) |
4858 |
Relator term |
Chủ biên |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
696 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dược liệu học tập 2 (Sách đào tạo dược sĩ đại học) |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Thanh Kỳ |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
303tr., |
Dimensions |
27 cm. |
Other physical details |
Hình ảnh, |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày các kiến thức cơ bản về dược liệu chứa alcaloid, dược liệu chứa tinh dầu, chứa chất nhựa, chứa lipid và động vật làm thuốc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Medicine |
9 (RLIN) |
3757 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dược liệu |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
2972 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |