000 -LEADER |
fixed length control field |
01259nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046611318 |
Terms of availability |
74000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
615.9/Th500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái Nguyễn Hùng Thu |
Relator term |
Chủ biên |
-- |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
5503 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
9 (RLIN) |
5504 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Độc chất học |
Remainder of title |
Sách đào tạo dược sĩ đại học |
Statement of responsibility, etc |
Thái Nguyễn Hùng Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
179 tr., |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày khái niệm chất độc, sự hấp thu, phân bố chuyển hóa, thải trừ, các tác động của chất độc đối với cơ thể và nguyên tắc xử trí ngộ độc. Phương pháp phân lập các chất độc. Giới thiệu các chất độc có nguồn gốc vô cơ, các chất độc có nguồn gốc hữu cơ, các chất ma túy và các hóa chất bảo vệ thực vật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |