MARC View

Câu hỏi trắc nghiệm độc chất (Record no. 4349)

000 -LEADER
fixed length control field 01093nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046641131
Terms of availability 65000
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 615.9/Th500
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái Nguyễn Hùng Thu
9 (RLIN) 5505
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Dược Hà Nội
9 (RLIN) 5506
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Câu hỏi trắc nghiệm độc chất
Remainder of title Tài liệu đào tạo dược sĩ đại học
Statement of responsibility, etc Thái Nguyễn Hùng Thu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 198 tr.,
Dimensions 27 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Gồm các câu hỏi trắc nghiệm đại cương về độc chất học, phương pháp phân lập các chất độc, các chất độc vô cơ và hữu cơ, các chất ma túy và hóa chất bảo vệ thực vật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2020-09-23VTT2020-09-23Not for Loan2020-09-23 BOOKs2020-0253NOMALNormal VTT615.9/Th500
2020-09-23VTT2020-09-23 2020-09-23 BOOKs2020-0252NOMALNormal VTT615.9/Th500
2020-09-23VTT2020-09-23 2020-09-23 BOOKs2020-0251NOMALNormal VTT615.9/Th500
Welcome