000 -LEADER |
fixed length control field |
01093nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046641131 |
Terms of availability |
65000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
615.9/Th500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái Nguyễn Hùng Thu |
9 (RLIN) |
5505 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
9 (RLIN) |
5506 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Câu hỏi trắc nghiệm độc chất |
Remainder of title |
Tài liệu đào tạo dược sĩ đại học |
Statement of responsibility, etc |
Thái Nguyễn Hùng Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
198 tr., |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Gồm các câu hỏi trắc nghiệm đại cương về độc chất học, phương pháp phân lập các chất độc, các chất độc vô cơ và hữu cơ, các chất ma túy và hóa chất bảo vệ thực vật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |