MARC View

Văn hoá cư dân biển đảo Việt Nam (Record no. 4353)

000 -LEADER
fixed length control field 00975nam a22001577a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 2019-0283
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 016.39009597/D513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Quang Dũng
9 (RLIN) 5511
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hoá cư dân biển đảo Việt Nam
Remainder of title Thư mục các công trình nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn
Statement of responsibility, etc Vũ Quang Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Hội Nhà văn
Date of publication, distribution, etc 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 411 tr.
Dimensions 21 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu thư mục các công trình nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn về văn hoá cư dân biển đảo Việt Nam được sắp xếp theo chủ đề: Những vấn đề chung, văn học dân gian, phong tục, tín ngưỡng, lễ hội, nghệ thuật dân gian, tri thức dân gian và bảng tra cứu theo họ tên tác giả.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2020-09-23 BOOKs2019-0283NOMALNormal VTT016.39009597/D513
Welcome