000 -LEADER |
fixed length control field |
00975nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
2019-0283 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
016.39009597/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quang Dũng |
9 (RLIN) |
5511 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hoá cư dân biển đảo Việt Nam |
Remainder of title |
Thư mục các công trình nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Quang Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
411 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu thư mục các công trình nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn về văn hoá cư dân biển đảo Việt Nam được sắp xếp theo chủ đề: Những vấn đề chung, văn học dân gian, phong tục, tín ngưỡng, lễ hội, nghệ thuật dân gian, tri thức dân gian và bảng tra cứu theo họ tên tác giả. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |