000 -LEADER |
fixed length control field |
01000nam a22001457a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049840050 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.095971/H101 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Vân Hạc |
9 (RLIN) |
5512 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhân sinh dưới bóng đại ngàn |
Remainder of title |
Những mỹ tục của người Thái Tây Bắc |
Statement of responsibility, etc |
Trần Vân Hạc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
179 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tìm hiểu về những mỹ tục của người Thái Tây Bắc: Phong tục khi vào nhà, nền móng của sự sống của người Thái Tây Bắc, tục chung chăn đệm, tục hỏa táng, buộc chỉ cổ tay và lễ "Tỏn cộ" của người Thái Đen Mường Lò, mỹ tục xin số xin tuổi, hát xin dâu, tục lấy nước đêm giao thừa, nhân sinh trong mỗi món ăn, bài hát mừng dâu mới của người Thái Mường Lò Yên Bái... |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |