000 -LEADER |
fixed length control field |
00863nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049838620 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.922434/Gi106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tuấn Giang |
9 (RLIN) |
5514 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đặc điểm phong cách thi pháp thơ Nông Quốc Chấn |
Statement of responsibility, etc |
Tuấn Giang |
Remainder of title |
Nghiên cứu, phê bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
331 |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nghiên cứu tiểu sử tác giả, tác phẩm và nội dung đề tài thơ Nông Quốc Chấn. Phân tích nội dung tập thơ Tiếng ca người Việt Bắc, Đèo gió, Suối và biển. Tìm hiểu về đặc điểm phong cách thi pháp thơ Nông Quốc Chấn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |