000 -LEADER |
fixed length control field |
00956nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049771910 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.0899593/D107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Yang Danh |
9 (RLIN) |
5516 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa dân gian gắn liền với nghề làm rẫy của người Bana Kriêm - Bình Định |
Remainder of title |
Khảo cứu |
Statement of responsibility, etc |
Yang Danh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
249 tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát đặc điểm chung về văn hoá dân gian gắn liền với nghề làm rẫy của người Bana Kriêm ở Bình Định; nghiên cứu từ đất rẫy đến mô hình trang trại sự tác động làm thay đổi văn hoá, cách sống, phong tục tập quán của người Bana Kriêm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |