000 -LEADER |
fixed length control field |
00780nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049838699 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.92209/H531 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Huynh |
9 (RLIN) |
5523 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dòng chảy thời gian |
Remainder of title |
Nghiên cứu, phê bình văn học |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Quang Huynh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
175 tr |
Other physical details |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nghiên cứu, phê bình về một số tác giả, tác phẩm văn học tiêu biểu của văn học xứ Lạng như: Mã Thế Vinh, Vy Thị Kim Bình, Nguyễn Trường Thanh, Vũ Ngọc Chương... |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |