000 -LEADER |
fixed length control field |
00971nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047023981 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
392/M103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triệu Thị Mai |
9 (RLIN) |
5531 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đám cưới và tục sinh đẻ của người Mông ở Cao Bằng |
Statement of responsibility, etc |
Triệu Thị Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc |
Phụ lục: tr. 69-162 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tổng quan về địa bàn cư trú, kinh tế và văn hoá của người Mông ở Cao Bằng. Mô tả những nét chính trong một đám cưới truyền thống và một số tập tục trong sinh đẻ của của người Mông ở Cao Bằng. Giới thiệu một số bài ca về tình yêu, hôn nhân và gia đình của người Mông ở Cao Bằng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |