000 -LEADER |
fixed length control field |
00857nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049693687 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
392/Ph431 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Nguyễn Khánh Phong |
9 (RLIN) |
5535 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghi lễ vòng đời của người Tà Ôi ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Trần Nguyễn Khánh Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
359 tr, |
Dimensions |
21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc |
Thư mục: tr. 352-356 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu các nghi lễ vòng đời của người Tà Ôi ở Việt Nam như: Lễ tục trong sinh đẻ, cách đặt tên và nuôi dạy con, hôn nhân, bệnh tật và cách phòng chứa bệnh, nghi lễ tang ma của người Tà Ôi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |