000 -LEADER |
fixed length control field |
01255nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047023738 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.09597/Ch300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Từ Chi |
9 (RLIN) |
5540 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Góp phần nghiên cứu văn hoá và tộc người |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Từ Chi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1019 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách gồm các bài viết nghiên cứu về văn hoá của các dân tộc Việt Nam: Quan niệm cổ truyền của người Mường cổ về cõi sống và cõi chết; phần thần thoại trong “Đẻ đất – đẻ nước” của dân tộc Mường; xung quanh các hình thức khai thác ruộng Lang; cạp váy của dân tộc Mường; món ăn Huế, món ăn Mường; cơ cấu tổ chức của làng Việt cổ truyền ở Bắc Bộ; dân chủ làng – xã; nhận xét bước đầu về gia đình của người Việt; hoa văn các dân tộc Gia Rai – Ba Na; những mặt tiêu cực lộ ra qua nếp sống văn hoá ở Tây Nguyên.... |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |