000 -LEADER |
fixed length control field |
00949nam a22001457a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049072291 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.09597 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những giá trị văn hoá đặc sắc của người Bru - Vân Kiều và Pa Kô, tập 1 |
Statement of responsibility, etc |
Nhiều tác giả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Sân khấu |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
283 tr. |
Other physical details |
Hình vẽ, ảnh |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
iên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tập hợp các bài viết nghiên cứu, giới thiệu những giá trị văn hoá truyền thống của người dân tộc Bru - Vân Kiều và người Pa Kô ở miền Tây Quảng Trị như: Tập quán xã hội, tri thức dân gian, lễ hội, âm nhạc, ẩm thực, trang phục, ngữ văn dân gian, dân ca, dân vũ, nghề thủ công truyền thống... |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |