000 -LEADER |
fixed length control field |
00701nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049840203 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
394/M305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quán Vi Miên |
9 (RLIN) |
5544 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trò chơi dân gian Thái ở Nghệ An |
Statement of responsibility, etc |
Quán Vi Miên, Vi Khăm Mun |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
127 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách tìm hiểu những khái niệm của trò chơi dân gian. Giới thiệu trò chơi dân gian Thái - Nghệ An. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vi Khăm Mun |
9 (RLIN) |
5545 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |