000 -LEADER |
fixed length control field |
00808nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049072154 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
392.3/Qu609 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Trúc Quỳnh |
9 (RLIN) |
5548 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhà truyền thống người Si La ở Lai Châu |
Statement of responsibility, etc |
Đoàn Trúc Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Sân khấu |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
243tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc |
Thư mục: tr. 237-238 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát về dân tộc và thực trạng ngôi nhà truyền thống của người Si La ở Lai Châu. Nghiên cứu quá trình dựng nhà và vào nhà mới. Tìm hiểu chức năng của ngôi nhà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |