000 -LEADER |
fixed length control field |
00755nam a22001577a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
353.6/H401 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Mai Hoa |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5556 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
9 (RLIN) |
5557 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lập kế hoạch y tế |
Remainder of title |
Tài liệu dạy học cho cử nhân y tế công cộng |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Mai Hoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động xã hội |
Date of publication, distribution, etc |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
140 tr. |
Dimensions |
25 cm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |