000 -LEADER |
fixed length control field |
00897nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046614937 |
Terms of availability |
118000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
613/H561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Thanh Hương |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5558 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
9 (RLIN) |
5559 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sức khỏe môi trường cơ bản |
Remainder of title |
Giáo trình giảng dạy cho đối tượng cử nhân y tế công cộng |
Statement of responsibility, etc |
Lê Thị Thanh Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
190 tr. |
Dimensions |
27 cm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |