000 -LEADER |
fixed length control field |
00838nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046633310 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
618 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
9 (RLIN) |
5566 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh sản phụ khoa (Ban hành kèm theo quyết đinh số 315/QĐ-BYT ngày 29/1/2015) |
Statement of responsibility, etc |
Bộ Y tế |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255 tr |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
ội dung quyển sách gồm 3 chương: Sản khoa, Phụ khoa, Sơ sinh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |