000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01404nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046614104 |
Terms of availability | 356000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 616.99 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Y tế |
9 (RLIN) | 5572 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn quy trình kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh - Chuyên ngành Ung bướu (Ban hành kèm theo Quyết định số 3338/QĐ-BYT ngày 09/9/2013của Bộ trưởng Bộ Y tế) |
Statement of responsibility, etc | Bộ Y Tế |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc | Y học |
Date of publication, distribution, etc | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 871tr. |
Dimensions | 27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Hướng dẫn quy trình kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh - Chuyên ngành Ung bướu bao gồm 8 chương với các nội dung: Chương I - Đầu - mặt - cổ Chương II - Lồng ngực - Tim mạch - Phổi Chương III - Tiêu hóa - Bụng Chương IV - Vú - Phụ khoa - Tiết niệu - Sinh dục Chương V - Da - Phần mềm - Xương - Khớp Chương VI - Cận lâm sàng Chương VII - Xạ trị (phần tổng hợp) Chương VIII - Điều trị nội khoa và chăm sóc giảm nhẹ (Phần tổng hợp). |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Permanent Location | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VTT | 2020-10-05 | BOOKs | 2020-0435 | NOMAL | Normal | VTT | 616.99 | |||
VTT | 2020-10-05 | BOOKs | 2020-0436 | NOMAL | Normal | VTT | 616.99 | |||
VTT | Not for Loan | 2020-10-05 | BOOKs | 2020-0437 | NOMAL | Normal | VTT | 616.99 |